continuously variable slope delta modulation (cvsd) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
continuously variable slope delta modulation (cvsd) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm continuously variable slope delta modulation (cvsd) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của continuously variable slope delta modulation (cvsd).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
continuously variable slope delta modulation (cvsd)
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
điều chế delta có độ dốc biến đổi liên tục
Từ liên quan
- continuously
- continuously cast
- continuously moving film
- continuously acting element
- continuously differentiable
- continuously acting computer
- continuously guarded turnout
- continuously variable antenna
- continuously acting compressor
- continuously working equipment
- continuously washed setting basin
- continuously differentiable mapping
- continuously contemporary accounting
- continuously variable transmission (cvt)
- continuously variable slope delta modulation (cvsd)