continuously acting computer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

continuously acting computer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm continuously acting computer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của continuously acting computer.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • continuously acting computer

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    máy tính hoạt động liên tục