continuously variable transmission (cvt) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
continuously variable transmission (cvt) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm continuously variable transmission (cvt) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của continuously variable transmission (cvt).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
continuously variable transmission (cvt)
* kỹ thuật
ô tô:
sự truyền biến đổi liên tục
Từ liên quan
- continuously
- continuously cast
- continuously moving film
- continuously acting element
- continuously differentiable
- continuously acting computer
- continuously guarded turnout
- continuously variable antenna
- continuously acting compressor
- continuously working equipment
- continuously washed setting basin
- continuously differentiable mapping
- continuously contemporary accounting
- continuously variable transmission (cvt)
- continuously variable slope delta modulation (cvsd)