finitely nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

finitely nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm finitely giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của finitely.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • finitely

    with a finite limit

    there are finitely many solutions to this problem

    Antonyms: infinitely

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).