endless chain system of slaughtering nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

endless chain system of slaughtering nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm endless chain system of slaughtering giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của endless chain system of slaughtering.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • endless chain system of slaughtering

    * kinh tế

    hệ thống băng tải dùng trong chế biến gia súc