endless loop nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
endless loop nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm endless loop giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của endless loop.
Từ điển Anh Việt
endless loop
(Tech) chu trình vô tận = infinite loop
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
endless loop
* kỹ thuật
vòng lặp vô hạn
điện tử & viễn thông:
nút vô hạn (của băng)
toán & tin:
vòng lặp đóng
vòng lặp vô tận
xây dựng:
vòng vô tận
Từ liên quan
- endless
- endlessly
- endless saw
- endlessness
- endless belt
- endless loop
- endless rope
- endless tape
- endless cable
- endless chain
- endless screw
- endless sling
- endless strap
- endless belt screen
- endless wide v-belt
- endless rope haulage
- endless band elevator
- endless belt conveyor
- endless chain haulage
- endless-track vehicle
- endless loop cartridge
- endless elevating screw
- endless loop tape recorder
- endless magnetic tape loop
- endless chain trench excavator
- endless magnetic loop cartridge
- endless chain system of slaughtering