endless loop nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

endless loop nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm endless loop giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của endless loop.

Từ điển Anh Việt

  • endless loop

    (Tech) chu trình vô tận = infinite loop

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • endless loop

    * kỹ thuật

    vòng lặp vô hạn

    điện tử & viễn thông:

    nút vô hạn (của băng)

    toán & tin:

    vòng lặp đóng

    vòng lặp vô tận

    xây dựng:

    vòng vô tận