sempiternal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sempiternal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sempiternal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sempiternal.

Từ điển Anh Việt

  • sempiternal

    /,sempi'tə:nl/

    * tính từ

    (văn học), (từ hiếm,nghĩa hiếm) vĩnh viễn, vĩnh cửu, bất diệt, mãi mãi, đời đời

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sempiternal

    Similar:

    dateless: having no known beginning and presumably no end

    the dateless rise and fall of the tides

    time is endless

    sempiternal truth

    Synonyms: endless