sempiternal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sempiternal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sempiternal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sempiternal.
Từ điển Anh Việt
sempiternal
/,sempi'tə:nl/
* tính từ
(văn học), (từ hiếm,nghĩa hiếm) vĩnh viễn, vĩnh cửu, bất diệt, mãi mãi, đời đời