dateless nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dateless nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dateless giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dateless.
Từ điển Anh Việt
dateless
/'deitlis/
* tính từ
không đề ngày tháng
(thơ ca) bất tận, bất diệt
(từ hiếm,nghĩa hiếm) có quá không xác định được thời đại; cũ quá không nhớ được ngày tháng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
dateless
* kinh tế
không đề ngày tháng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dateless
having no known beginning and presumably no end
the dateless rise and fall of the tides
time is endless
sempiternal truth
Synonyms: endless, sempiternal
of such great duration as to preclude the possibility of being assigned a date
dateless customs
not bearing a date
a dateless letter
Synonyms: undated
unaffected by time
few characters are so dateless as Hamlet
Helen's timeless beauty
Synonyms: timeless