undated nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
undated nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm undated giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của undated.
Từ điển Anh Việt
undated
/'ʌn'deitid/
* tính từ
không đề ngày tháng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
undated
Similar:
dateless: not bearing a date
a dateless letter