undated securities nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
undated securities nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm undated securities giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của undated securities.
Từ điển Anh Việt
Undated securities
(Econ) Chứng khoán không ghi ngày.
+ Xem Dated securities