interminable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

interminable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm interminable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của interminable.

Từ điển Anh Việt

  • interminable

    /,intə'miɳgl/

    * tính từ

    không cùng, vô tận, không bao giờ kết thúc

    dài dòng, tràng giang đại hải

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • interminable

    Similar:

    endless: tiresomely long; seemingly without end

    endless debates

    an endless conversation

    the wait seemed eternal

    eternal quarreling

    an interminable sermon

    Synonyms: eternal