terminal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
terminal
/'tə:minl/
* tính từ
cuối, chót, tận cùng
terminal station: ga cuối cùng
vạch giới hạn, định giới hạn (đường mốc)
ba tháng một lần, theo từng quý
by terminal payments: trả theo từng quý
* danh từ
đầu cuối, phần chót
(ngành đường sắt) ga cuối cùng
(điện học) cực, đầu (dây dẫn)
(ngôn ngữ học) đuôi từ, từ vĩ
terminal
cuối, điểm cuối
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
terminal
* kinh tế
ba tháng một lần
chót
cực
cuối
cuối, chót, tận cùng
ga chót
ga cuối
nhà chờ
nhà đón khách
tận cùng
theo từng quý
theo từng quý, định kỳ
thiết bị đầu cuối
thiết bị đầu cuối (máy tính ...)
thiệt bị đầu cuối (máy tính...)
trạm cuối
trạm đón khách
* kỹ thuật
cái kẹp
cọc
cuối
đầu cực
đầu cuối
đầu cuối dữ liệu
đầu dây
đầu kẹp
đầu mút
đầu nối
đầu nối cuối
đầu nối ra
điểm cuối
điểm nối
điểm nút
ga cuối
ga cụt
ga đầu mối
giới hạn
thiết bị đầu cuối
vấu cáp
xây dựng:
bến (xe , tàu)
điểm ra vào
ga dồn toa
ga gối
ga hàng
nhà ga
trạm cuối cùng
cơ khí & công trình:
cọc bình điện
đầu dây cót (đồng hồ)
điểm mút
vít tiếp xúc
điện:
đầu bắt dây
đầu booc
đầu cốt
điện lạnh:
đầu nối điền
toán & tin:
thiết bị cuối
trạm cuối
giao thông & vận tải:
trạm đầu mối
Từ điển Anh Anh - Wordnet
terminal
station where transport vehicles load or unload passengers or goods
a contact on an electrical device (such as a battery) at which electric current enters or leaves
Synonyms: pole
electronic equipment consisting of a device providing access to a computer; has a keyboard and display
of or relating to or situated at the ends of a delivery route
freight pickup is a terminal service
terminal charges
relating to or occurring in a term or fixed period of time
terminal examinations
terminal payments
being or situated at an end
the endmost pillar
terminal buds on a branch
a terminal station
the terminal syllable
Antonyms: intermediate
causing or ending in or approaching death
a terminal patient
terminal cancer
Similar:
end: either extremity of something that has length
the end of the pier
she knotted the end of the thread
they rode to the end of the line
the terminals of the anterior arches of the fornix
concluding: occurring at or forming an end or termination
his concluding words came as a surprise
the final chapter
the last days of the dinosaurs
terminal leave
- terminal
- terminals
- terminally
- terminal box
- terminal job
- terminal log
- terminal pad
- terminal pin
- terminalling
- terminal area
- terminal bond
- terminal date
- terminal line
- terminal load
- terminal mode
- terminal node
- terminal pair
- terminal port
- terminal post
- terminal room
- terminal silo
- terminal stud
- terminal type
- terminal unit
- terminal user
- terminal block
- terminal board
- terminal bonus
- terminal clamp
- terminal cover
- terminal depot
- terminal entry
- terminal input
- terminal leave
- terminal panel
- terminal plate
- terminal point
- terminal price
- terminal screw
- terminal share
- terminal speed
- terminal state
- terminal strip
- terminal table
- terminal tower
- terminal value
- terminal buffer
- terminal column
- terminal device
- terminal figure