terminal box nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
terminal box nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm terminal box giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của terminal box.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
terminal box
* kỹ thuật
hộp đầu cuối
hộp đấu dây
hộp đầu dây
hộp nối cáp
hộp nối dây
hộp phân cáp
hộp phân phối
tủ nối cáp
điện:
độ phân nhánh cáp
ngăn đầu boóc
xây dựng:
hộp đấu cáp
điện lạnh:
hộp đầu cực
Từ liên quan
- terminal
- terminals
- terminally
- terminal box
- terminal job
- terminal log
- terminal pad
- terminal pin
- terminalling
- terminal area
- terminal bond
- terminal date
- terminal line
- terminal load
- terminal mode
- terminal node
- terminal pair
- terminal port
- terminal post
- terminal room
- terminal silo
- terminal stud
- terminal type
- terminal unit
- terminal user
- terminal block
- terminal board
- terminal bonus
- terminal clamp
- terminal cover
- terminal depot
- terminal entry
- terminal input
- terminal leave
- terminal panel
- terminal plate
- terminal point
- terminal price
- terminal screw
- terminal share
- terminal speed
- terminal state
- terminal strip
- terminal table
- terminal tower
- terminal value
- terminal buffer
- terminal column
- terminal device
- terminal figure