terminal log nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
terminal log nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm terminal log giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của terminal log.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
terminal log
* kỹ thuật
toán & tin:
bản ghi chép đầu cuối
điện tử & viễn thông:
nhật ký đầu cuối
Từ liên quan
- terminal
- terminals
- terminally
- terminal box
- terminal job
- terminal log
- terminal pad
- terminal pin
- terminalling
- terminal area
- terminal bond
- terminal date
- terminal line
- terminal load
- terminal mode
- terminal node
- terminal pair
- terminal port
- terminal post
- terminal room
- terminal silo
- terminal stud
- terminal type
- terminal unit
- terminal user
- terminal block
- terminal board
- terminal bonus
- terminal clamp
- terminal cover
- terminal depot
- terminal entry
- terminal input
- terminal leave
- terminal panel
- terminal plate
- terminal point
- terminal price
- terminal screw
- terminal share
- terminal speed
- terminal state
- terminal strip
- terminal table
- terminal tower
- terminal value
- terminal buffer
- terminal column
- terminal device
- terminal figure