terminal block nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

terminal block nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm terminal block giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của terminal block.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • terminal block

    * kỹ thuật

    bảng đấu dây

    hộp phân dây

    đo lường & điều khiển:

    khối đầu cuối

    điện lạnh:

    khối nối

    toán & tin:

    khối thiết bị đầu cuối

    điện:

    ngăn đấu dây