terminal leave nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
terminal leave nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm terminal leave giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của terminal leave.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
terminal leave
* kinh tế
kỳ nghỉ phép trước khi thôi việc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
terminal leave
final leave before discharge from military service
Từ liên quan
- terminal
- terminals
- terminally
- terminal box
- terminal job
- terminal log
- terminal pad
- terminal pin
- terminalling
- terminal area
- terminal bond
- terminal date
- terminal line
- terminal load
- terminal mode
- terminal node
- terminal pair
- terminal port
- terminal post
- terminal room
- terminal silo
- terminal stud
- terminal type
- terminal unit
- terminal user
- terminal block
- terminal board
- terminal bonus
- terminal clamp
- terminal cover
- terminal depot
- terminal entry
- terminal input
- terminal leave
- terminal panel
- terminal plate
- terminal point
- terminal price
- terminal screw
- terminal share
- terminal speed
- terminal state
- terminal strip
- terminal table
- terminal tower
- terminal value
- terminal buffer
- terminal column
- terminal device
- terminal figure