final nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

final nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm final giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của final.

Từ điển Anh Việt

  • final

    /'fainl/

    * tính từ

    cuối cùng

    final victory: thắng lợi cuối cùng

    the final chapter of a book: chương cuối của cuốn sách

    quyết định, dứt khoát, không thay đổi được nữa

    (triết học); (ngôn ngữ học) (thuộc) mục đích

    final cause: mục đích, cứu cánh

    * danh từ

    ((thường) số nhiều) cuộc đấu chung kết

    the tennis finals: các cuộc đấu chung kết quần vợt

    (có khi số nhiều) kỳ thi ra trường, kỳ thi tốt nghiệp

    (thông tục) đợt báo phát hành cuối cùng trong ngày

    (âm nhạc) âm gốc (trong một bản nhạc)

  • final

    kết thúc cuối cùng

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • final

    * kinh tế

    chung quyết

    cuối cùng

    phán quyết tối hậu của trọng tài

    quyết định dứt khoát

    * kỹ thuật

    chung kết

    cuối

    cuối (cùng)

    kết thúc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • final

    the final match between the winners of all previous matches in an elimination tournament

    conclusive in a process or progression

    the final answer

    a last resort

    the net result

    Synonyms: last, net

    not to be altered or undone

    the judge's decision is final

    the arbiter will have the last say

    Synonyms: last

    Similar:

    final examination: an examination administered at the end of an academic term

    Synonyms: final exam

    concluding: occurring at or forming an end or termination

    his concluding words came as a surprise

    the final chapter

    the last days of the dinosaurs

    terminal leave

    Synonyms: last, terminal