final goods nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
final goods nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm final goods giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của final goods.
Từ điển Anh Việt
Final goods
(Econ) Hàng hoá cuối cùng.
+ Những hàng hoá được sử dụng cho mục đích tiêu dùng chứ không dùng như là ĐẦU VÀO trong quá trình sản xuất ở các công ty. Do đó hàng hoá cuối cùng khác với SẢN PHẨM TRUNG GIAN.
Final goods
(Econ) Hàng hoá cuối cùng.
Từ liên quan
- final
- finale
- finally
- finalise
- finalist
- finality
- finalize
- final cut
- final fee
- final mix
- final set
- final acts
- final bill
- final blow
- final byte
- final copy
- final cost
- final date
- final exam
- final sale
- final tank
- final text
- final user
- final anode
- final audit
- final award
- final cause
- final cover
- final depth
- final draft
- final drive
- final entry
- final event
- final goods
- final money
- final price
- final quota
- final route
- final shape
- final speed
- final stage
- final total
- final value
- final appeal
- final budget
- final design
- final filter
- final notice
- final output
- final period