finally nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
finally nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm finally giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của finally.
Từ điển Anh Việt
finally
/'fainəli/
* phó từ
cuối cùng, sau cùng
dứt khoát
to settle a matter finally: giải quyết dứt khoát một vấn đề
Từ điển Anh Anh - Wordnet
finally
after an unspecified period of time or an especially long delay
Synonyms: eventually
Similar:
ultimately: as the end result of a succession or process
ultimately he had to give in
at long last the winter was over
Synonyms: in the end, at last, at long last
last: the item at the end
last, I'll discuss family values
Synonyms: lastly, in conclusion