final exam nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
final exam nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm final exam giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của final exam.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
final exam
Similar:
final examination: an examination administered at the end of an academic term
Synonyms: final
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- final
- finale
- finally
- finalise
- finalist
- finality
- finalize
- final cut
- final fee
- final mix
- final set
- final acts
- final bill
- final blow
- final byte
- final copy
- final cost
- final date
- final exam
- final sale
- final tank
- final text
- final user
- final anode
- final audit
- final award
- final cause
- final cover
- final depth
- final draft
- final drive
- final entry
- final event
- final goods
- final money
- final price
- final quota
- final route
- final shape
- final speed
- final stage
- final total
- final value
- final appeal
- final budget
- final design
- final filter
- final notice
- final output
- final period