finale nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
finale nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm finale giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của finale.
Từ điển Anh Việt
finale
/fi'nɑ:li/
* danh từ
đoạn cuối (cuộc chạy đua...)
(âm nhạc) chương cuối
(sân khấu) màn chót
sự việc cuối cùng; sự kết thúc; phần kết thúc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
finale
the closing section of a musical composition
Synonyms: coda
the concluding part of any performance
Synonyms: close, closing curtain, finis
Similar:
stopping point: the temporal end; the concluding time
the stopping point of each round was signaled by a bell
the market was up at the finish
they were playing better at the close of the season
Synonyms: finis, finish, last, conclusion, close