stopping point nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stopping point nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stopping point giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stopping point.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • stopping point

    the temporal end; the concluding time

    the stopping point of each round was signaled by a bell

    the market was up at the finish

    they were playing better at the close of the season

    Synonyms: finale, finis, finish, last, conclusion, close

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).