conclusion nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
conclusion
/kən'klu:ʤn/
* danh từ
sự kết thúc, sự chấm dứt; phần cuối
sự kết luận, phần kết luận
sự quyết định, sự giải quyết, sự dàn xếp, sự thu xếp
sự ký kết (hiệp ước...)
foregone conclusion
một quyết định trước khi biết những yếu tố cần thiết
định kiến
kết quả có thể dự đoán trước được
in conclusion: để kết luận
to try conclusions with: đọ sức với, đọ tài với
conclusion
(logic học) kết luận, sự kết thúc
c. of a theorem hệ quả của một định lý
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
conclusion
* kinh tế
giải quyết
kết luận
ký kết
sự kết thúc
* kỹ thuật
kết luận
sự kết thúc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
conclusion
an intuitive assumption
jump to a conclusion
the proposition arrived at by logical reasoning (such as the proposition that must follow from the major and minor premises of a syllogism)
Synonyms: ratiocination
a final settlement
the conclusion of a business deal
the conclusion of the peace treaty
the last section of a communication
in conclusion I want to say...
Synonyms: end, close, closing, ending
Similar:
decision: a position or opinion or judgment reached after consideration
a decision unfavorable to the opposition
his conclusion took the evidence into account
satisfied with the panel's determination
Synonyms: determination
stopping point: the temporal end; the concluding time
the stopping point of each round was signaled by a bell
the market was up at the finish
they were playing better at the close of the season
Synonyms: finale, finis, finish, last, close
ending: event whose occurrence ends something
his death marked the ending of an era
when these final episodes are broadcast it will be the finish of the show
Synonyms: finish
Antonyms: beginning
termination: the act of ending something
the termination of the agreement
Synonyms: ending
decision: the act of making up your mind about something
the burden of decision was his
he drew his conclusions quickly
Synonyms: determination