determination nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
determination
/di,tə:mi'neiʃn/
* danh từ
sự xác định, sự định rõ
sự quyết định
to come to a determination: đi tới chỗ quyết định; quyết định
tính quả quyết; quyết tâm
quyết nghị (của một cuộc thảo luận)
(pháp lý) sự phán quyết (của quan toà)
(y học) sự cương máu, sự xung huyết
(pháp lý) sự hết hạn, sự mãn hạn (giao kèo, khế ước...)
determination
sự xác định, định trị
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
determination
* kinh tế
phán quyết (của tòa)
quyết định
sự xác định
* kỹ thuật
quyết định
sự định nghĩa
sự định rõ
sự xác định
xác định
điện:
cách xác định
sự hoạch định
toán & tin:
định trị
y học:
sự xác định, quyết định
Từ điển Anh Anh - Wordnet
determination
the act of determining the properties of something, usually by research or calculation
the determination of molecular structures
Synonyms: finding
the quality of being determined to do or achieve something; firmness of purpose
his determination showed in his every movement
he is a man of purpose
Synonyms: purpose
deciding or controlling something's outcome or nature
the determination of grammatical inflections
Similar:
decision: a position or opinion or judgment reached after consideration
a decision unfavorable to the opposition
his conclusion took the evidence into account
satisfied with the panel's determination
Synonyms: conclusion
decision: the act of making up your mind about something
the burden of decision was his
he drew his conclusions quickly
Synonyms: conclusion