ratiocination nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ratiocination nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ratiocination giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ratiocination.
Từ điển Anh Việt
ratiocination
/,rætiɔsi'neiʃn/
* danh từ
sự suy luận; sự suy lý
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ratiocination
logical and methodical reasoning
Similar:
conclusion: the proposition arrived at by logical reasoning (such as the proposition that must follow from the major and minor premises of a syllogism)