termination nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
termination
/,tə:mi'neiʃn/
* danh từ
sự làm xong, sự kết thúc, sự hoàn thành, sự chấm dứt
to put a termination to something: làm xong việc gì
giới hạn; phần kết thúc, phần kết luận
(ngôn ngữ học) phần đuôi từ, từ vĩ
termination
sự kết thúc
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
termination
* kinh tế
hủy bỏ
kết thúc
mãn hạn
sự chấm dứt
sự chấm dứt, mãn hạn
* kỹ thuật
đầu cuối
điểm cuối
đường bao
đường biên
ga cuối
kết thúc
sự kết thúc
sự kết thúc (các quá trình)
giao thông & vận tải:
chấm dứt
điện:
chụp đầu cáp
xây dựng:
cuối đường dây
điện lạnh:
điểm kết thúc (ở ống dẫn sóng)
gánh cuối
tải kết thúc
toán & tin:
sự chấm dứt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
termination
a coming to an end of a contract period
the expiry of his driver's license
Synonyms: expiration, expiry
the act of ending something
the termination of the agreement
Synonyms: ending, conclusion
Similar:
end point: a place where something ends or is complete
result: something that results
he listened for the results on the radio
Synonyms: resultant, final result, outcome
ending: the end of a word (a suffix or inflectional ending or final morpheme)
I don't like words that have -ism as an ending
- termination
- termination kit
- termination (vs)
- termination date
- termination clause
- termination papers
- termination of risk
- termination material
- termination of chain
- termination of offer
- termination allowance
- termination indemnity
- termination procedure
- termination statement
- termination of adventure
- termination of a contract
- termination of employment
- termination of appointment
- termination for reasons of health
- termination connection point (tcp)
- termination phase of a transaction
- termination of contract by employer
- termination due to employer's default
- termination due to contractor's default