termination procedure nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

termination procedure nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm termination procedure giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của termination procedure.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • termination procedure

    * kỹ thuật

    đo lường & điều khiển:

    thủ tục kết thúc