termination of a contract nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
termination of a contract nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm termination of a contract giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của termination of a contract.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
termination of a contract
* kinh tế
sự chấm dứt hợp đồng
Từ liên quan
- termination
- termination kit
- termination (vs)
- termination date
- termination clause
- termination papers
- termination of risk
- termination material
- termination of chain
- termination of offer
- termination allowance
- termination indemnity
- termination procedure
- termination statement
- termination of adventure
- termination of a contract
- termination of employment
- termination of appointment
- termination for reasons of health
- termination connection point (tcp)
- termination phase of a transaction
- termination of contract by employer
- termination due to employer's default
- termination due to contractor's default