termination allowance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

termination allowance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm termination allowance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của termination allowance.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • termination allowance

    * kinh tế

    trợ cấp thôi việc