termination of employment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

termination of employment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm termination of employment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của termination of employment.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • termination of employment

    * kinh tế

    chấm dứt hợp đồng lao động

    sự mãn hạn thuê