termination date nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
termination date nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm termination date giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của termination date.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
termination date
* kinh tế
ngày thải hồi, cho thôi việc
Từ liên quan
- termination
- termination kit
- termination (vs)
- termination date
- termination clause
- termination papers
- termination of risk
- termination material
- termination of chain
- termination of offer
- termination allowance
- termination indemnity
- termination procedure
- termination statement
- termination of adventure
- termination of a contract
- termination of employment
- termination of appointment
- termination for reasons of health
- termination connection point (tcp)
- termination phase of a transaction
- termination of contract by employer
- termination due to employer's default
- termination due to contractor's default