termination papers nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

termination papers nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm termination papers giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của termination papers.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • termination papers

    * kinh tế

    giấy báo sa thải

    giấy báo thải hồi, cho thôi việc