termination phase of a transaction nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

termination phase of a transaction nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm termination phase of a transaction giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của termination phase of a transaction.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • termination phase of a transaction

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    giai đoạn kết thúc của một giao dịch