expiration nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

expiration nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm expiration giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của expiration.

Từ điển Anh Việt

  • expiration

    /,ekspaiə'reiʃn/

    * danh từ

    sự thở ra

    sự thở hắt ra; sự tắt thở, sự chết

    sự mãn hạn, sự kết thúc

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • expiration

    * kinh tế

    hết hiệu lực

    kết thúc

    mãn hạn

    sự hết hạn

    sự kết thúc

    sự mãn hạn

    * kỹ thuật

    y học:

    hấp hối

    thở ra

    điện tử & viễn thông:

    hết hiệu lực

Từ điển Anh Anh - Wordnet