expiration nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
expiration nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm expiration giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của expiration.
Từ điển Anh Việt
expiration
/,ekspaiə'reiʃn/
* danh từ
sự thở ra
sự thở hắt ra; sự tắt thở, sự chết
sự mãn hạn, sự kết thúc
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
expiration
* kinh tế
hết hiệu lực
kết thúc
mãn hạn
sự hết hạn
sự kết thúc
sự mãn hạn
* kỹ thuật
y học:
hấp hối
thở ra
điện tử & viễn thông:
hết hiệu lực
Từ điển Anh Anh - Wordnet
expiration
Similar:
termination: a coming to an end of a contract period
the expiry of his driver's license
Synonyms: expiry
passing: euphemistic expressions for death
thousands mourned his passing
Synonyms: loss, departure, exit, going, release
exhalation: the act of expelling air from the lungs
Synonyms: breathing out