release nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
release
/ri'li:s/
* danh từ
sự giải thoát, sự thoát khỏi (điều lo lắng, sầu muộn, bệnh tật...)
sự thả, sự phóng thích
a release of war prisoners: sự phóng thích tù binh
sự phát hành (cuốn sách, bản tin); sự đưa ra bàn (một loại ô tô mới...)
giấy biên lai, giấy biên nhận
(pháp lý) sự nhượng lại; giấy nhượng lại
(vật lý) sự tách ra, sự nhả ra, sự giải phóng
energy release: sự giải phóng năng lượng
(kỹ thuật) cái ngắt điện
(kỹ thuật) sự cắt, sự tháo ra
(quân sự) sự ném, sự thả, sự cắt (bom); sự mở (dù)
sự giải ngũ, sự phục viên
(hoá học) sự bay ra, sự thoát ra (hơi)
* ngoại động từ
làm nhẹ, làm bớt, làm thoát khỏi (đau đớn, sầu muộn, bệnh tật...)
tha, thả, phóng thích
to release a prisoner: tha một người tù
miễn, tha (nợ...), giải thoát
to release a debt: miễn cho một món nợ
to release someone from his promise: giải ước cho ai
phát hành (cuốn phim, bản tin...); đăng (tin); đưa ra bán (một loại ô tô mới...)
to release a new film: phát hành một cuốn phim mới
(pháp lý) nhường, nhượng
(vật lý) cắt dòng
(kỹ thuật) nhả khớp, tháo ra, tách ra, cắt mạch
to release the brake: nhả phanh
(quân sự) ném, thả, cắt (bom); mở (dù)
(quân sự) cho giải ngũ, cho phục viên
(hoá học) làm bay ra, làm thoát ra (hơi)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
release
* kinh tế
ấn hành
ấn xuất bản
biên lai
biên nhận
cho bán ra
cho lưu hành (một cuốn sách, một tạp chí...)
cho phép
cho phổ biến
cho qua (của hải quan)
cho ra
chuyển nhượng
công bố
đưa ra
đưa ra bán
giải
giải phóng
giải tỏa
giải trừ
hiệu suất
lệnh giao hàng
lệnh xuất kho
miễn (nợ)
miền (nợ, thuế...)
miền trừ
nhượng lại
nhượng lại (tài sản...)
nới ra
phát hành
phim ảnh trình chiếu
phóng thích
sự cho đi
sự đưa ra bán
sự giải thoát
sự giải trừ
sự hủy bỏ
sự miễn
sự mở ra
sự nhượng lại (tài sản...)
sự phát hành
sự phóng thích
sự từ bỏ (quyền lợi...)
tách ra
thả
từ bỏ (quyền lợi...)
tung ra
xuất bản
xuất ra
* kỹ thuật
bản phát hành
bộ nhả
giải phóng
khớp ly hợp
lượng nước xả (qua tuabin nhà máy thủy điện)
nhả
nhả khớp
nới lỏng
phiên bản
sự cách ly
sự cắt
sự chia
sự giải phóng
sự lỏng ra
sự ngắt
sự nhả
sự phát thải
sự tách
sự thả
sự thải ra
sự tháo ra
sự thoát ra
thả ra
tháo
xây dựng:
buông
sự buông ra
vật lý:
cấu khởi động
cấu ngắt
cấu nhả (cửa sập máy ảnh)
điện:
cơ cấu ngắt (mạch)
sự cắt đường dây
toán & tin:
hoạt động bằng rơle
hóa học & vật liệu:
sự cắt ra
điện tử & viễn thông:
sự giải thoát
điện lạnh:
sự tỏa ra
cơ khí & công trình:
sự xả (nước)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
release
merchandise issued for sale or public showing (especially a record or film)
a new release from the London Symphony Orchestra
a process that liberates or discharges something
there was a sudden release of oxygen
the release of iodine from the thyroid gland
a device that when pressed will release part of a mechanism
Synonyms: button
activity that frees or expresses creative energy or emotion
she had no other outlet for her feelings
he gave vent to his anger
a formal written statement of relinquishment
(music) the act or manner of terminating a musical phrase or tone
Synonyms: tone ending
part with a possession or right
I am relinquishing my bedroom to the long-term house guest
resign a claim to the throne
Synonyms: relinquish, resign, free, give up
release (gas or energy) as a result of a chemical reaction or physical decomposition
Similar:
liberation: the act of liberating someone or something
Synonyms: freeing
handout: an announcement distributed to members of the press in order to supplement or replace an oral presentation
Synonyms: press release
dismissal: the termination of someone's employment (leaving them free to depart)
Synonyms: dismission, discharge, firing, liberation, sack, sacking
passing: euphemistic expressions for death
thousands mourned his passing
Synonyms: loss, departure, exit, expiration, going
acquittance: a legal document evidencing the discharge of a debt or obligation
spill: the act of allowing a fluid to escape
Synonyms: spillage
let go of: release, as from one's grip
Let go of the door handle, please!
relinquish your grip on the rope--you won't fall
Synonyms: let go, relinquish
Antonyms: hold
free: grant freedom to; free from confinement
Synonyms: liberate, unloose, unloosen, loose
Antonyms: confine
turn: let (something) fall or spill from a container
turn the flour onto a plate
publish: prepare and issue for public distribution or sale
publish a magazine or newspaper
Synonyms: bring out, put out, issue
exhaust: eliminate (a substance)
combustion products are exhausted in the engine
the plant releases a gas
Synonyms: discharge, expel, eject
secrete: generate and separate from cells or bodily fluids
secrete digestive juices
release a hormone into the blood stream
free: make (information) available for publication
release the list with the names of the prisoners
unblock: make (assets) available
release the holdings in the dictator's bank account
- release
- releasee
- releaser
- release lag
- release rod
- release wax
- release cock
- release form
- release gear
- release gent
- release line
- release note
- release time
- release (rel)
- release a tax
- release agent
- release catch
- release level
- release lever
- release notes
- release paper
- release relay
- release valve
- released heat
- release button
- release clause
- release clutch
- release energy
- release magnet
- release number
- release signal
- release soring
- release system
- release bearing
- release current
- release methods
- release request
- released energy
- release of forms
- release of water
- release position
- release lever pin
- release mechanism
- release-bearing hub
- release for shipment
- release lever spring
- release-coated paper
- release-guard signal
- release a tax (to...)
- release funds (to...)