release gear nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

release gear nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm release gear giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của release gear.

Từ điển Anh Việt

  • release gear

    /ri'li:s'giə/

    * danh từ

    cái cắt bom (ở máy bay)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • release gear

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    tay cầm (đổi số tốc độ)