release form nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

release form nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm release form giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của release form.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • release form

    * kinh tế

    hình thức được phát hành

    hình thức phát hành