release lever nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

release lever nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm release lever giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của release lever.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • release lever

    * kỹ thuật

    bản phát hành

    đòn nhả

    giải phóng

    phát hành

    sự giải phóng

    tay gạt ngắt

    cơ khí & công trình:

    cần nhả ly hợp

    đòn bẩy ngắt

    đòn ngắt

    ô tô:

    cần tách ly hợp