release agent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

release agent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm release agent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của release agent.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • release agent

    * kỹ thuật

    chất làm nhả khuôn

    xây dựng:

    chất bôi trơn ván khuôn

    hóa học & vật liệu:

    chất đỡ khuôn

    chất tách rời

    chất trợ tháo khuôn