release magnet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

release magnet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm release magnet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của release magnet.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • release magnet

    * kỹ thuật

    nam châm thoát

    toán & tin:

    cần nhả (ly kết)