release level nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

release level nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm release level giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của release level.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • release level

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    cần nhả (ly kết)

    toán & tin:

    mức nhả

    mức phát hành