release lag nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
release lag nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm release lag giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của release lag.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
release lag
* kỹ thuật
điện:
sự chậm ngắt
sự chậm nhả
Từ liên quan
- release
- releasee
- releaser
- release lag
- release rod
- release wax
- release cock
- release form
- release gear
- release gent
- release line
- release note
- release time
- release (rel)
- release a tax
- release agent
- release catch
- release level
- release lever
- release notes
- release paper
- release relay
- release valve
- released heat
- release button
- release clause
- release clutch
- release energy
- release magnet
- release number
- release signal
- release soring
- release system
- release bearing
- release current
- release methods
- release request
- released energy
- release of forms
- release of water
- release position
- release lever pin
- release mechanism
- release-bearing hub
- release for shipment
- release lever spring
- release-coated paper
- release-guard signal
- release a tax (to...)
- release funds (to...)