release system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

release system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm release system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của release system.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • release system

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    cơ chế khởi động