release position nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

release position nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm release position giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của release position.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • release position

    * kỹ thuật

    điểm dừng

    điểm ngưng

    số hiệu phiên bản

    toán & tin:

    số hiệu ấn bản