release gent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

release gent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm release gent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của release gent.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • release gent

    * kỹ thuật

    ô tô:

    chất rửa khuôn