release of forms nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

release of forms nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm release of forms giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của release of forms.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • release of forms

    * kỹ thuật

    sự tháo ván khuôn