handout nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

handout nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm handout giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của handout.

Từ điển Anh Việt

  • handout

    /'hændaut/

    * danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) của bố thí cho ăn mày

    bản thông cáo chưa đăng báo; bản tin phân phát đi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • handout

    an announcement distributed to members of the press in order to supplement or replace an oral presentation

    Synonyms: press release, release

    giving money or food or clothing to a needy person