press release nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

press release nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm press release giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của press release.

Từ điển Anh Việt

  • press release

    /'presri'li:s/

    * danh từ

    lời tuyên bố phát cho các báo

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • press release

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    thông cáo báo chí

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • press release

    Similar:

    handout: an announcement distributed to members of the press in order to supplement or replace an oral presentation

    Synonyms: release