press box nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

press box nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm press box giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của press box.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • press box

    * kinh tế

    diễn đàn báo chí

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • press box

    box reserved for reporters (as at a sports event)