press box nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
press box nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm press box giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của press box.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
press box
* kinh tế
diễn đàn báo chí
Từ điển Anh Anh - Wordnet
press box
box reserved for reporters (as at a sports event)
Từ liên quan
- press
- pressed
- presser
- pressie
- pressor
- press in
- press on
- press-up
- pressing
- pression
- pressman
- pressory
- pressrun
- pressure
- press box
- press car
- press fit
- press kit
- press man
- press mud
- press nut
- press oil
- press out
- press run
- press-bed
- press-box
- press-law
- pressburg
- pressmark
- pressroom
- pressware
- presswork
- press cake
- press cure
- press down
- press drip
- press fish
- press gang
- press head
- press home
- press lord
- press mold
- press roll
- press room
- press stud
- press-gang
- press-stud
- pressingly
- pressurise
- pressurize