pressmark nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pressmark nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pressmark giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pressmark.
Từ điển Anh Việt
pressmark
/'presmɑ:k/
* danh từ
ký hiệu xếp giá (của sách ở thư viện)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pressmark
Similar:
call mark: a mark consisting of characters written on a book; used to indicate shelf location
Synonyms: call number